Thông tin chung |
Mạng 2G |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - Wi‑Fi + Cellular model (data only) |
Mạng 3G |
HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 - Wi‑Fi + Cellular model (data only) |
Ra mắt |
2015, September |
Ngày có hàng |
|
Kích thước |
Kích thước |
305.7 x 220.6 x 6.9 mm (12.04 x 8.69 x 0.27 in) |
Trọng lượng |
713 g (Wi-Fi) / 723 g (LTE) (1.57 lb) |
Hiển thị |
Loại |
LED-backlit IPS LCD, capacitive touchscreen, 16M colors |
Kích thước |
12.9 inches (~76.4% screen-to-body ratio) |
|
Có |
Âm thanh |
Kiểu chuông |
Có |
Loa ngoài |
Có |
Ngõ ra audio 3.5mm |
Có |
Bộ nhớ |
Khe cắm thẻ nhớ |
Không |
Bộ nhớ trong |
32/128 GB, 4 GB RAM |
Truyền dữ liệu |
GPRS |
Có |
EDGE |
Có |
Tốc độ |
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps, EV-DO Rev.A |
WLAN |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot |
Bluetooth |
v4.0, A2DP, EDR |
USB |
v2.0, reversible connector |
Chụp ảnh |
Camera chính |
8 MP, 3264 x 2448 pixels, autofocus |
Đặc điểm |
1.12µm pixel size, geo-tagging, touch focus, face/smile detection, HDR (photo/panorama) |
Quay phim |
[email protected], [email protected], HDR, stereo sound rec. |
Camera phụ |
1.2 MP, 720p[email protected], face detection, HDR, FaceTime over Wi-Fi or Cellular |
Đặc điểm |
Hệ điều hành |
iOS 9 |
Bộ xử lý |
Apple A9X |
Cảm biến |
Accelerometer, gyro, compass, barometer |
Tin nhắn |
iMessage, Email, Push Email, IM |
Trình duyệt |
HTML5 (Safari) |
Radio |
Không |
Định vị toàn cầu |
Có |
Java |
Không |
Màu sắc |
|
Pin |
Pin chuẩn |
Li-Po battery |
Chờ |
Up to 10 h (multimedia) |
Đàm thoại |
Up to 11 h 49 min (2G) / Up to 12 h 11 min (3G) |